Có 1 kết quả:

科技工作者 kē jì gōng zuò zhě ㄎㄜ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄓㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

worker in science and technology